HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất

Từ vựng IELTS Writing Task 2 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thí sinh thể hiện quan điểm, lý lẽ, và ví dụ một cách rõ ràng và thuyết phục. Việc sử dụng từ vựng chính xác không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc mà còn nâng cao khả năng đạt điểm cao trong phần thi này. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng theo các chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2, đồng thời hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả để bạn có thể áp dụng vào bài thi một cách tối ưu nhất.

1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề

IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận trình bày quan điểm, phân tích vấn đề hoặc so sánh các vấn đề trong xã hội. Dưới đây là danh sách từ vựng IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề phổ biến:

>> Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất 

1.1. Chủ đề Technology

Trong bài viết về công nghệ, bạn cần sử dụng những từ vựng thể hiện sự phát triển, ảnh hưởng và những thay đổi mà công nghệ mang lại. Một số từ vựng quan trọng là:

  • Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Sự đổi mới, sáng tạo
  • Advancement /ədˈvɑːnsmənt/ (n): Sự tiến bộ, sự phát triển
  • Digitalization /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Số hóa, chuyển sang dạng kỹ thuật số
  • Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Tự động hóa
  • Artificial Intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˌtelɪˈdʒens/ (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ (n): An ninh mạng
  • Technological Breakthrough /ˌtɛk.nəˈlɒdʒɪ.kəl ˈbrɛɪkθruː/ (n): Đột phá công nghệ
  • Smart Devices /smɑːt dɪˈvaɪsɪz/ (n): Thiết bị thông minh
  • Tech-savvy /ˈtɛkˌsævi/ (adj): Thành thạo công nghệ
  • Virtual Reality (VR) /ˈvɜːtjʊəl rɪˈælɪti/ (n): Thực tế ảo
  • Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/ (n): Chuỗi khối, công nghệ chuỗi khối
  • Cloud Computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ (n): Điện toán đám mây
Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Technology

>> Xem thêm: 

1.2. Chủ đề Art 

  • Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): Sự sáng tạo
  • Aesthetic /æsˈθɛtɪk/ (adj): Thẩm mỹ, có tính thẩm mỹ
  • Masterpiece /ˈmɑːstərpiːs/ (n): Kiệt tác
  • Artistic expression /ɑːˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/ (n): Biểu đạt nghệ thuật
  • Gallery /ˈɡæləri/ (n): Phòng trưng bày, bảo tàng
  • Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản văn hóa
  • Sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n): Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
  • Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n): Triển lãm
  • Art form /ɑːt fɔːm/ (n): Hình thức nghệ thuật
  • Abstract /ˈæbstrækt/ (adj): Trừu tượng
  • Portrait /ˈpɔːtreɪt/ (n): Chân dung
  • Impressionism /ɪmˈprɛʃəˌnɪzəm/ (n): Chủ nghĩa ấn tượng (trường phái nghệ thuật)
Từ vựng IELTS Writing Task 2: Chủ đề Art

>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về nghệ thuật hay nhất 

1.3. Chủ đề Criminal Justice

Đối với các bài luận liên quan đến luật pháp và công lý, việc sử dụng từ vựng chính xác là rất quan trọng. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cần thiết bao gồm:

  • Law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːsmənt/ (n): Thực thi pháp luật
  • Crime rate /kraɪm reɪt/ (n): Tỷ lệ tội phạm
  • Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): Hình phạt
  • Rehabilitation /ˌriːhəbɪˈleɪʃən/ (n): Sự hồi phục, cải tạo
  • Justice system /ˈdʒʌstɪs ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống công lý
  • Legal framework /ˈliːɡəl ˈfreɪmwɜːrk/ (n): Khuôn khổ pháp lý
  • Conviction /kənˈvɪkʃən/ (n): Sự kết án, bản án
  • Sentencing /ˈsɛntənsɪŋ/ (n): Sự tuyên án
  • Prison reform /ˈprɪzən rɪˈfɔːm/ (n): Cải cách nhà tù
  • Deterrent /dɪˈterənt/ (n): Sự ngăn chặn, yếu tố răn đe
  • Recidivism /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ (n): Tái phạm tội
  • Incarceration /ɪnˌkɑːsəˈreɪʃən/ (n): Sự giam giữ, tù đày

1.4. Chủ đề Effective Communicate

Trong các bài luận về giao tiếp, bạn cần sử dụng từ vựng thể hiện tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin. Những từ vựng bạn có thể sử dụng bao gồm:

  • Clarity /ˈklærɪti/ (n): Sự rõ ràng, minh bạch
  • Non-verbal communication /ˌnɒn ˈvɜːbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Giao tiếp phi ngôn ngữ
  • Active listening /ˈæktɪv ˈlɪsənɪŋ/ (n): Lắng nghe tích cực
  • Persuasion /pərˈsweɪʒən/ (n): Sự thuyết phục
  • Discourse /ˈdɪskɔːs/ (n): Diễn ngôn, bài nói
  • Dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n): Đối thoại
  • Feedback /ˈfiːdbæk/ (n): Phản hồi
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃən/ (n): Sự phát âm rõ ràng, sự diễn đạt
  • Intonation /ˌɪntəˈneɪʃən/ (n): Ngữ điệu
  • Miscommunication /ˌmɪskəmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Sự hiểu lầm trong giao tiếp
  • Empathy /ˈɛmpəθi/ (n): Sự cảm thông
  • Interpersonal skills /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ (n): Kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ con số 0 hiệu quả 

1.5. Chủ đề Lifestyles

Chủ đề về lối sống yêu cầu bạn sử dụng từ vựng mô tả thói quen và lối sống của con người. Một số từ vựng về sức khỏe hữu ích bao gồm:

  • Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ (n): Lối sống lành mạnh
  • Work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæləns/ (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Well-being /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ (n): Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
  • Dietary habits /ˈdaɪəteri ˈhæbɪts/ (n): Thói quen ăn uống
  • Physical fitness /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ (n): Sức khỏe thể chất
  • Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/ (n): Sức khỏe tâm lý
  • Sedentary lifestyle /ˈsɛdntəri ˈlaɪfstaɪl/ (n): Lối sống ít vận động
  • Stress management /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý căng thẳng
  • Self-care /ˈsɛlf keə/ (n): Chăm sóc bản thân
  • Addiction /əˈdɪkʃən/ (n): Sự nghiện, thói quen xấu
  • Social well-being /ˈsəʊʃəl wɛlˈbiːɪŋ/ (n): Sự hòa nhập xã hội, hạnh phúc xã hội
  • Health-conscious /hɛlθ-ˈkɒnʃəs/ (adj): Quan tâm đến sức khỏe
Từ vựng IELTS Writing Task 2: Chủ đề Lifestyles

1.6. Chủ đề Energy Crisis

Khi viết về cuộc khủng hoảng năng lượng, các từ vựng liên quan đến tài nguyên và sự bền vững sẽ rất quan trọng:

  • Energy crisis /ˈɛnədʒi kraɪsɪs/ (n): Cuộc khủng hoảng năng lượng
  • Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ (n): Năng lượng tái tạo
  • Non-renewable resources /nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːsɪz/ (n): Tài nguyên không tái tạo
  • Fossil fuels /ˈfɒsəl fjuːəlz/ (n): Nhiên liệu hóa thạch
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): Dấu chân carbon
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): Sự bền vững
  • Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ (n): Khí nhà kính
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnədʒi/ (n): Năng lượng thay thế
  • Energy efficiency /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənsi/ (n): Hiệu quả năng lượng
  • Global warming /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n): Sự nóng lên toàn cầu
  • Energy consumption /ˈɛnədʒi kənˈsʌmpʃən/ (n): Tiêu thụ năng lượng
  • Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ (n): Năng lượng mặt trời

>> Xem thêm: Trung tâm IELTS tốt nhất Hà Nội về chất lượng 

1.7. Chủ đề Animal Right

Bài luận về quyền động vật sẽ yêu cầu bạn sử dụng từ vựng liên quan đến đạo đức và bảo vệ động vật:

  • Animal welfare /ˈænɪməl ˈwɛlfɛə/ (n): Phúc lợi động vật
  • Animal cruelty /ˈænɪməl ˈkruːəlti/ (n): Sự tàn ác đối với động vật
  • Animal rights /ˈænɪməl raɪts/ (n): Quyền động vật
  • Endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ (n): Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • Factory farming /ˈfæktəri ˈfɑːmɪŋ/ (n): Nông nghiệp công nghiệp, chăn nuôi công nghiệp
  • Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ (n): Bảo tồn
  • Species extinction /ˈspiːʃiːz ɪksˈtɪŋkʃən/ (n): Sự tuyệt chủng loài
  • Vivisection /ˌvɪvɪˈsɛkʃən/ (n): Phẫu thuật động vật (thí nghiệm động vật)
  • Cruelty-free /ˈkruːəlti friː/ (adj): Không có sự tàn ác đối với động vật
  • Habitat destruction /ˈhæbɪtæt dɪsˈtrʌkʃən/ (n): Phá hủy môi trường sống
  • Wildlife protection /ˈwaɪldlaɪf prəˈtɛkʃən/ (n): Bảo vệ động vật hoang dã
  • Ethical treatment /ˈɛθɪkəl ˈtriːtmənt/ (n): Đối xử đạo đức, đối xử công bằng

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về con vật 

1.8. Chủ đề Gender

Chủ đề về giới tính liên quan đến việc thảo luận về sự bình đẳng và phân biệt giới tính, những từ vựng cần thiết là:

  • Gender equality /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒlɪti/ (n): Bình đẳng giới
  • Sexism /ˈsɛksɪzəm/ (n): Phân biệt giới tính
  • Gender roles /ˈdʒɛndər roʊlz/ (n): Vai trò giới tính
  • Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ (n): Sự trao quyền
  • Stereotypes /ˈstɛrɪəʊtaɪps/ (n): Định kiến
  • Feminism /ˈfɛmɪnɪzəm/ (n): Chủ nghĩa nữ quyền
  • Masculinity /ˌmæskjʊˈlɪnɪti/ (n): Tính nam tính
  • Femininity /ˌfɛmɪˈnɪnɪti/ (n): Tính nữ tính
  • Glass ceiling /ɡlɑːs ˈsiːlɪŋ/ (n): Rào cản vô hình đối với sự tiến bộ nghề nghiệp của phụ nữ
  • Equal pay /ˈiːkwəl peɪ/ (n): Lương bình đẳng
  • Reproductive rights /ˌriːprəˈdʌktɪv raɪts/ (n): Quyền sinh sản
  • Sexual harassment /ˈsɛkʃʊəl həˈræsmənt/ (n): Quấy rối tình dục
Từ vựng IELTS Writing Task 2: Chủ đề Gender

1.9. Chủ đề Media and Advertising

Chủ đề truyền thông và quảng cáo yêu cầu bạn sử dụng từ vựng liên quan đến sự phát triển của các phương tiện truyền thông và chiến lược quảng cáo:

  • Mass media /mæs ˈmiːdɪə/ (n): Truyền thông đại chúng
  • Advertising campaign /ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch quảng cáo
  • Consumerism /kənˈsjuːmərɪzəm/ (n): Chủ nghĩa tiêu dùng
  • Branding /ˈbrændɪŋ/ (n): Xây dựng thương hiệu
  • Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ (n): Mạng xã hội
  • Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ (n): Đối tượng mục tiêu
  • Commercials /kəˈmɜːʃəlz/ (n): Quảng cáo (truyền hình, đài phát thanh)
  • Publicity /pʌbˈlɪsɪti/ (n): Quảng bá, sự công khai
  • Product placement /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ (n): Đưa sản phẩm vào các chương trình, phim ảnh (quảng cáo gián tiếp)
  • Influencers /ˈɪnfluənsəz/ (n): Người có ảnh hưởng (trên mạng xã hội)
  • Censorship /ˈsensəʃɪp/ (n): Kiểm duyệt
  • Stereotypes /ˈstɛrɪəʊtaɪps/ (n): Định kiến (đặc biệt trong quảng cáo)

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho học sinh cấp 3 

1.10. Chủ đề Society problems

Khi viết về các vấn đề xã hội, bạn sẽ cần sử dụng các từ vựng thể hiện sự phân tích và giải quyết vấn đề:

  • Social inequality /ˈsəʊʃəl ɪnɪˈkwɒlɪti/ (n): Bất bình đẳng xã hội
  • Poverty /ˈpɒvəti/ (n): Nghèo đói
  • Homelessness /ˈhəʊmləsnɪs/ (n): Vô gia cư
  • Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n): Thất nghiệp
  • Corruption /kəˈrʌpʃən/ (n): Tham nhũng
  • Crime rate /kraɪm reɪt/ (n): Tỷ lệ tội phạm
  • Mental health issues /ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/ (n): Vấn đề sức khỏe tâm lý
  • Addiction /əˈdɪkʃən/ (n): Nghiện, thói quen xấu
  • Racism /ˈreɪsɪzəm/ (n): Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ (n): Bạo lực gia đình
  • Social mobility /ˈsəʊʃəl məʊˈbɪləti/ (n): Sự di chuyển xã hội
  • Overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃən/ (n): Tình trạng dân số quá đông

1.11. Chủ đề Sport

Từ vựng chủ đề thể thao yêu cầu bạn sử dụng các từ vựng về sức khỏe, thể thao và sự cạnh tranh:

  • Physical fitness /ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/ (n): Sức khỏe thể chất
  • Teamwork /ˈtiːmwɜːk/ (n): Làm việc nhóm
  • Athlete /ˈæθliːt/ (n): Vận động viên
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ (n): Cuộc thi, sự cạnh tranh
  • Sportsmanship /ˈspɔːtsmənʃɪp/ (n): Tinh thần thể thao
  • Physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/ (n): Hoạt động thể chất
  • Injury /ˈɪndʒəri/ (n): Chấn thương
  • Endurance /ɪnˈdjʊərəns/ (n): Sức chịu đựng
  • Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ (n): Động lực
  • Training regimen /ˈtreɪnɪŋ ˈrɛdʒɪmən/ (n): Chế độ huấn luyện
  • Sports event /spɔːts ɪˈvɛnt/ (n): Sự kiện thể thao
  • Doping /ˈdəʊpɪŋ/ (n): Sử dụng chất kích thích trong thể thao

1.12. Chủ đề Travel

Từ vựng chủ đề du lịch yêu cầu bạn sử dụng từ vựng để mô tả những trải nghiệm, lợi ích và sự phát triển của ngành du lịch:

  • Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch
  • Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ (n): Trao đổi văn hóa
  • Sustainable travel /səˈsteɪnəbl ˈtrævl/ (n): Du lịch bền vững
  • Adventure tourism /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch mạo hiểm
  • Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
  • Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): Du lịch ba lô
  • Ecotourism /ˌiːkəʊˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch sinh thái
  • Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ (n): Điểm thu hút khách du lịch
  • Overtourism /əʊvərˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch quá tải
  • Local economy /ˈləʊkəl ɪˈkɒnəmi/ (n): Kinh tế địa phương
  • Travel restrictions /ˈtrævəl rɪˈstrɪkʃənz/ (n): Hạn chế đi lại
  • Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Toàn cầu hóa
Từ vựng IELTS Writing Task 2: Chủ đề Travel

2. Những cụm từ nối dùng trong IELTS Writing Task 2

Cụm từ nối là yếu tố quan trọng giúp bài luận IELTS Writing Task 2 trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu. Việc sử dụng những cụm từ này không chỉ giúp liên kết các ý tưởng trong bài viết mà còn giúp thể hiện khả năng tổ chức bài viết của bạn.

>> Xem thêm: Các dạng bài thường gặp trong IELTS Writing Task 2 

2.1. Từ vựng cho mở đầu (Introducing ideas)

Trong phần mở đầu, mục tiêu của bạn là giới thiệu chủ đề và trình bày quan điểm chính của bài luận. Bạn cần sử dụng các cụm từ nối để mở đầu bài viết một cách mạch lạc, tạo sự thu hút cho người đọc.

Paraphrase đề bài

  • It is often said that…: Người ta thường nói rằng...
  • It is clear that…: Rõ ràng là...
  • As can be seen,...: Như có thể thấy,...
  • In this day and age,..: Trong thời đại ngày nay,...
  • We live in an age when…: Chúng ta đang sống trong một thời đại mà...

Đưa ra vấn đề, sự đồng tình

  • There is no denying that…: Không thể phủ nhận rằng…
  • It is universally accepted that…: Điều này được chấp nhận rộng rãi rằng...
  • I strongly agree with the given topic/idea that…: Tôi hoàn toàn đồng ý với chủ đề/ý tưởng đã cho rằng...

Nêu ý kiến bản thân

  • From my point of view…: Theo quan điểm của tôi…
  • From my perspective…: Theo góc nhìn của tôi…
  • To my way of thinking…: Theo cách nghĩ của tôi
  • It seems to me that…: Theo tôi, có vẻ như…
  • My own view on the matter is…: Quan điểm của tôi về vấn đề này là…

2.2. Cụm từ nối trong thân bài (Body Paragraphs)

Giới thiệu ý mới

  • Firstly / To begin with: Đầu tiên, để bắt đầu
  • Secondly / Next: Thứ hai, tiếp theo
  • Another point is: Một điểm khác là
  • One reason is: Một lý do là
  • One of the main reasons is: Một trong những lý do chính là

Thêm ý

  • In addition: Thêm vào đó
  • Moreover: Hơn nữa
  • Furthermore: Hơn nữa, ngoài ra
  • What’s more: Hơn nữa, điều quan trọng hơn
  • Not only…but also: Không chỉ... mà còn
  • Besides: Ngoài ra, bên cạnh đó

Trình bày ví dụ

  • For example / For instance: Ví dụ
  • Such as: Như là, chẳng hạn
  • To illustrate: Để minh họa
  • In particular: Cụ thể là
  • As an example: Là một ví dụ

So sánh và đối chiếu

  • In contrast: Trái lại, ngược lại
  • On the other hand: Mặt khác
  • While: Trong khi
  • Compared to: So với
  • In comparison: Trong sự so sánh

Giải thích thêm

  • That is to say: Tức là, có nghĩa là
  • In other words: Nói cách khác
  • This means that: Điều này có nghĩa là
  • To put it another way: Nói một cách khác

2.3. Từ vựng cho phần kết bài (Conclusion)

Kết luận ý

  • In conclusion: Tóm lại
  • To summarize: Nói tóm lại
  • All things considered: Xem xét tất cả các yếu tố
  • To sum up: Tóm lại

3. Cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Học từ vựng là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là một số cách học từ vựng IELTS hiệu quả:

  • Học từ vựng theo ngữ cảnh: Khi bạn học từ mới, hãy thử áp dụng chúng vào các câu văn và tình huống thực tế thay vì chỉ học nghĩa từ đơn giản. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng tự nhiên hơn khi viết bài luận. 
  • Ôn tập thường xuyên: Bạn có thể lập một kế hoạch ôn tập hàng tuần, chẳng hạn như mỗi ngày học một nhóm từ vựng theo chủ đề và ôn lại từ vựng đã học vào cuối tuần. Bằng cách này, bạn sẽ duy trì được sự liên kết giữa từ vựng và các chủ đề IELTS
  • Học qua flashcard: Bạn có thể tạo flashcard với từ vựng ở một mặt và nghĩa, ví dụ, cũng như câu ví dụ ở mặt còn lại. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard điện tử, giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi.
  • Tích hợp vào bài viết: Khi học từ vựng, hãy thử viết những đoạn văn ngắn hoặc bài luận nhỏ để áp dụng những từ mới học được. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn giúp cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong các bài luận IELTS Writing Task 2.

4. Học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả cùng Langmaster

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết IELTS Writing Task 2 và học từ vựng hiệu quả, khóa học IELTS Online tại Langmaster sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Tại Langmaster, bạn không chỉ được trang bị đầy đủ kiến thức về các kỹ năng thi IELTS, mà còn có cơ hội luyện tập từ vựng theo ngữ cảnh, ôn tập thường xuyên, và áp dụng các phương pháp học hiện đại như sử dụng flashcards.

Với hơn 16 năm kinh nghiệm và đã đồng hành cùng hơn 800.000 học viên trên toàn cầu, Langmaster đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Anh uy tín nhất hiện nay.

Lộ trình khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của Khóa học IELTS Langmaster:

  1. Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên)

Mô hình lớp học tinh gọn này đảm bảo không một học viên nào bị "bỏ quên". Trong một lớp học sĩ số nhỏ, sự tương tác hai chiều giữa giáo viên và học viên được tăng cường tối đa, giúp học viên có cơ hội ôn tập từ vựng và áp dụng vào bài viết của mình ngay trong lớp. Giáo viên có đủ thời gian để lắng nghe, quan sát và sửa lỗi chi tiết cho từng cá nhân ngay trong mỗi buổi học, điều mà các lớp học đông đúc không thể làm được.

  1. Lộ trình học cá nhân hóa

Tại Langmaster, lộ trình học từ vựng IELTS Writing Task 2 được cá nhân hóa hoàn toàn để phù hợp với từng học viên. Ngay từ buổi học đầu tiên, bạn sẽ được đánh giá toàn diện 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ và điểm yếu trong việc sử dụng từ vựng trong bài viết IELTS. Dựa trên kết quả đánh giá, đội ngũ giáo viên sẽ xây dựng lộ trình học "may đo" theo mục tiêu cụ thể của bạn. Lộ trình này không chỉ được theo dõi sát sao mà còn có báo cáo tiến độ hàng tháng, giúp bạn dễ dàng nhận ra sự tiến bộ rõ rệt. Hệ thống bài tập phân tầng cũng giúp bạn nâng cao khả năng vận dụng từ vựng vào bài luận theo từng giai đoạn, đảm bảo sự cải thiện liên tục và hiệu quả.

  1. Giáo viên chuẩn quốc tế, tận tâm và theo sát học viên

Yếu tố quyết định chất lượng của khóa học IELTS Writing Task 2 tại Langmaster chính là đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và tận tâm. Các thầy cô tại Langmaster đều được tuyển chọn kỹ lưỡng qua quy trình 5 bước nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất:

  • Bằng cấp & Chuyên môn: 100% giáo viên tại Langmaster có bằng cấp chuyên ngành Sư phạm Anh, Ngôn ngữ Anh hoặc chứng chỉ giảng dạy quốc tế uy tín (CELTA, TESOL, TEFL). Bên cạnh đó, giáo viên phải đạt tối thiểu 7.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.5), tương đương với trình độ C1 theo khung chuẩn Châu Âu.
  • Kinh nghiệm & Kỹ năng: Giáo viên có kinh nghiệm dày dạn trong việc dạy IELTS, sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng truyền cảm hứng. Quan trọng hơn, mỗi giáo viên đều là người có trách nhiệm, kỷ luật và tận tâm, cam kết theo sát và chấm chữa bài chi tiết cho học viên trong vòng 24 giờ, đặc biệt là trong việc cải thiện từ vựng và cấu trúc câu cho bài viết IELTS.
  1. Thi thử mô phỏng như thi thật

Các kỳ thi thử định kỳ được tổ chức thường xuyên, mô phỏng chính xác cấu trúc đề và áp lực thời gian của một kỳ thi thật. Việc này giúp bạn làm quen với không khí phòng thi, rèn luyện tâm lý vững vàng. Sau mỗi bài thi, bạn sẽ nhận được một bản phân tích chi tiết điểm mạnh, điểm yếu, từ đó có chiến lược ôn tập hiệu quả hơn cho giai đoạn tiếp theo.

  1. Cam kết đầu ra bằng văn bản

Để đảm bảo quyền lợi cao nhất và sự yên tâm tuyệt đối cho học viên, Langmaster cam kết về band điểm đầu ra bằng hợp đồng văn bản rõ ràng. Trong trường hợp bạn đã tuân thủ đúng lộ trình học nhưng chưa đạt mục tiêu, bạn sẽ được hỗ trợ học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt đúng band điểm mong muốn.

  1. Coaching 1-1 cùng chuyên gia

Tại Langmaster, học viên được coaching 1-1 cùng chuyên gia, việc này giúp học viên cải thiện kỹ năng IELTS Writing Task 2 một cách hiệu quả nhất cũng như nâng cao vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả

Nếu bạn đang có mong muốn học IELTS online nhưng còn băn khoăn chưa biết trình độ của mình ở đâu, thì đừng bỏ lỡ cơ hội học thử miễn phí để được trải nghiệm phương pháp, môi trường học trước khi quyết định đăng ký chính thức.

Việc học và sử dụng từ vựng hiệu quả trong IELTS Writing Task 2 đóng vai trò quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Hãy học từ vựng theo ngữ cảnh, ôn tập thường xuyên, sử dụng flashcard và tích hợp từ vựng vào bài viết để nâng cao khả năng viết của mình. Bằng cách này, bạn sẽ viết bài luận mạch lạc, rõ ràng và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác